Máy bơm định lượng cao áp

milton-roy-blue-wave-banner.jpg

 

Máy bơm cao áp đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành, mang đến khả năng xử lý dung dịch ở các mức áp suất khá cao. Bài viết này cung cấp thông tin tổng quan toàn diện về máy bơm cao áp, đề cập đến nhiều công nghệ khác nhau và ứng dụng của chúng. Chúng ta sẽ khám phá các thị trường phân phối, tìm hiểu các công nghệ chính được sử dụng trong ngành dầu khí, phân biệt máy bơm ly tâm và máy bơm pít-tông và xác định áp suất xả tối đa ở mỗi loại bơm.

Các thị trường của máy bơm định lượng cao áp

Ngành dầu khí: Máy bơm cao áp được sử dụng rất nhiều trong ngành dầu khí, cho các hoạt động như cắt phá thủy lực, phun hóa chất, kích thích giếng và chuyển dầu qua đường ống.

Ngành hóa chất và hóa dầu: Các máy bơm này được sử dụng để phun hóa chất, cấp liệu cho lò phản ứng và chuyển dung dịch trong các quy trình hóa chất.

Quản lý chất thải và môi trường: Máy bơm cao áp có đóng góp riêng cho các hoạt động xử lý nước thải, khử muối và kiểm soát ô nhiễm.

Xây dựng và khai thác: Các máy bơm này hỗ trợ việc bơm bê-tông, khoan đá và vận chuyển bùn trong các hoạt động xây dựng và khai thác.

Phát điện: Máy bơm cao áp đóng vai trò trọng yếu trong các nhà máy điện: phun nước cấp nồi hơi, tạo dòng nước cao áp và hơi nước.

Ngành hàng hải: Trong ứng dụng hàng hải, các máy bơm này được sử dụng cho các nhiệm vụ như xử lý nước dằn và bơm nước bẩn đáy tàu.

Sản xuẩt và gia công: Máy bơm cao áp là thiết bị trọng yếu cho các quy trình sản xuất, kiểm thử áp suất và các ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống.

Hàng không vũ trụ và quốc phòng: Các ứng dụng hàng không vũ trụ như hệ thống đẩy tên lửa và hệ thống thủy lực trên máy bay đều cần đến khả năng kiểm soát dung dịch chính xác ở áp suất cao.

Ngành ô tô: Các máy bơm này được sử dụng trong hệ thống phun nhiên liệu của ô tô, hệ thống trợ lực lái và phanh thủy lực.

Nghiên cứu và phát triển: Máy bơm cao áp là thiết bị thiết yếu trong các quy trình kiểm thử vật liệu, nghiên cứu bộ phận áp suất cao và thí nghiệm khoa học.

Dịch vụ khẩn cấp: Các đơn vị cứu hỏa sử dụng bơm cao áp cho việc dập lửa, nhất là trong các tình huống nhiều thử thách.

Xối nước và làm vệ sinh: Các công việc vệ sinh công nghiệp, chuẩn bị bề mặt và vệ sinh đường ống cống đô thị đều phụ thuộc vào máy bơm cao áp.

Các công nghệ máy bơm định lượng cao áp chính trong ngành dầu khí

Trong ngành dầu khí, máy bơm thể tích (PDP) được ưa chuộng cho các ứng dụng áp suất cao, còn máy bơm pít-tông là sản phẩm hàng đầu nhờ hiệu suất cao. Chúng xử lý được nhiều lưu lượng dòng chảy, với áp suất xả lên đến 1.034 bar (15.000 psi) trong các cấu hình tiêu chuẩn. Máy bơm pít-tông được chế tạo với nhiều thiết kế khác nhau, bao gồm loại dùng pít-tông trụ trơn và màng, phục vụ các ứng dụng như trám xi-măng giếng, cắt phá thủy lực và phun nước.

Máy bơm ly tâm mặc dù đại diện cho phần lớn thị trường máy bơm toàn cầu nhưng cũng được sử dụng trong ngành dầu khí. Chúng có thể xử lý lưu lượng dòng chảy từ vừa đến cao và có thể đạt áp suất cao. Các thiết kế chuyên dụng, như máy bơm ly tâm nhiều tầng, cho phép áp suất đạt đến 345 bar (5.000 psi) trở lên.

Phân biệt máy bơm ly tâm và máy bơm pít-tông cho các ứng dụng áp suất cao

Điểm khác biệt chính giữa máy bơm ly tâm và máy bơm pít-tông là ở hiệu suất và khả năng chịu áp suất. Máy bơm ly tâm có hiệu suất thấp và hoạt động tốt ở áp suất từ thấp đến trung bình, còn máy bơm pít-tông có hiệu suất cao và hoạt động xuất sắc trong môi trường có áp suất trung bình và cao.

Một giải pháp cho máy bơm ly tâm là xử lý dòng dung dịch có mức áp suất cao hơn rất nhiều so với máy bơm ly tâm tiêu chuẩn và sử dụng thiết kế ly tâm nhiều tầng.

centrifugal-vs-reciprocating.jpg

Áp suất xả tối đa ở mỗi loại máy bơm

Máy bơm ly tâm: Các máy bơm này thường xử lý áp suất lên đến khoảng 345 bar (5.000 psi).

Máy bơm pít-tông: Các máy bơm pít-tông, gồm cả hai loại dùng pít-tông trụ trơn và dùng màng ngăn, được thiết kế để xử lý mức áp suất xả cao và rất cao, lên đến 1.380 bar (20.000 psi) ở các cấu hình đặc biệt.

Máy bơm trục vít: Máy bơm trục vít thích hợp với các ứng dụng có mức áp suất vừa đến cao, có thể xử lý áp suất khoảng 310 bar (4.500 psi).

Có một điểm thiết yếu mà bạn cần lưu ý: áp suất tối đa có thể thay đổi theo nhiều yếu tố, như: cỡ bơm, vật liệu và các đặc tính thiết kế cụ thể. Khi lựa chọn máy bơm cho một ứng dụng, tốt hơn là bạn nên trao đổi với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để bảo đảm sản phẩm được chọn đáp ứng được thông số kỹ thuật cần thiết. Sự an toàn cũng là một yếu tố then chốt, nhất là trong các hoạt động dầu khí có liên quan đến dòng lưu chất áp suất cao.

Khám phá Giải pháp bơm định lượng áp suất cao của Milton Roy

Milton Roy thiết kế các công nghệ bơm pít-tông hiệu quả, có thể chịu được áp suất xả cao và cực cao, lên tới 1000 bar/15.000 psi ở phiên bản tiêu chuẩn và 1.380 bar/20.000 psi ở phiên bản đặc biệt:

Bơm pít-tông tích hợp công nghệ pít-tông trụ trơn có thể đạt được áp suất cực cao và thường được dùng trong các ứng dụng áp suất siêu cao. Loại bơm này có thể chịu được áp suất lớn hơn 1.000 bar/15.000 psi.

Bơm pít-tông tích hợp công nghệ màng dẫn động thủy lực (màng ngăn bằng PTFE và thép không gỉ) có thể chịu được áp suất từ 1.000 psi đến 15.000 psi (tùy thuộc vào kích thước và kết cấu của máy bơm).

Bơm pít-tông ba xi lanh liền khối hoặc kết hợp nhiều thành phần mô-đun thường được dùng cho các ứng dụng có tốc độ dòng chảy cao và áp suất cao. Những loại bơm này có thể được tích hợp công nghệ pít-tông trụ trơn kín hoặc lắp đầu xử lý dung dịch có màng. Bơm chịu được áp suất từ 1.000 psi đến 15.000 psi (tùy thuộc vào kích thước và kết cấu của máy bơm).

Milton Roy, Primeroyal R, phiên bản ba xi-lanh có mô-tơ thẳng đứng kết hợp pít-tông trụ trơn kín

46,9 m3/h / 206,8 GPM

1.000 bar / 14.500 psi

primeroyal-R.png

Milton Roy, Megaroyal, loại ba xi lanh liền khối kết hợp màng PTFE đôi

Tối đa 48 m3/h / 211,3 GPM

252 bar / 3655 psi

Megaroyal.png

Milton Roy, Primeroyal N, phiên bản mô-đun ba xi-lanh có mô-tơ nằm ngang, kết hợp đầu xử lý dung dịch có màng đôi bằng PTFE

25,9 m3/h / 114 GPM

300 bar / 4.351 psi

Primeroyal.jpg